núc ních
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núc ních+
- Fat but firm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núc ních"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "núc ních":
ngóc ngách núc ních - Những từ có chứa "núc ních" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
culinary art bignoniaceous calabash-tree culinary pot
Lượt xem: 392